Kết quả Atromitos Athens vs Panserraikos, 00h30 ngày 23/02
Kết quả Atromitos Athens vs Panserraikos
Đối đầu Atromitos Athens vs Panserraikos
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.88X
3.402
3.95Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Atromitos Athens vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
36'0-0Zisis Chatzistravos
-
75'Nikolaos Athanasiou0-0
-
85'FRANZ BRORSSON Penalty awarded0-0
-
88'Denzel Jubitana1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensPanserraikos
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
6Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
432Số đường chuyền413
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
4Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn7
-
-
30Ném biên16
-
-
8Thử thách10
-
-
9Long pass24
-
-
118Pha tấn công79
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs