Kết quả FC Porto vs Olympiakos Piraeus, 00h45 ngày 24/01
Kết quả FC Porto vs Olympiakos Piraeus
Soi kèo phạt góc Porto vs Olympiacos, 0h45 ngày 24/01
Đối đầu FC Porto vs Olympiakos Piraeus
Lịch phát sóng FC Porto vs Olympiakos Piraeus
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:45
-
FC Porto 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.5
0.82U 2.5
1.001
1.70X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Porto vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
23'Nehuen Perez0-0
-
46'0-0Kristoffer Velde
Georgios Masouras -
53'Samu Omorodion0-0
-
59'Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa0-0 -
59'0-0Daniel García Carrillo
-
73'Pedro Figueiredo
Joao Mario Neto Lopes0-0 -
73'Fabio Vieira
Rodrigo Mora0-0 -
77'0-0Joao Pedro Loureiro da Costa
Kristoffer Velde -
79'0-1Ayoub El Kaabi (Assist:Christos Mouzakitis)
-
80'Denis Gul
Samu Omorodion0-1 -
81'Danny Loader
Francisco Sampaio Moura0-1 -
85'Goncalo Borges0-1
-
89'0-1Marko Stamenic
Chiquinho -
90'0-1Roman Yaremchuk
Ayoub El Kaabi -
90'0-1Roman Yaremchuk Goal Disallowed
-
FC Porto vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto4-2-3-199Diogo Meireles Costa74Francisco Sampaio Moura3Tiago Djalo24Nehuen Perez23Joao Mario Neto Lopes22Alan Varela16Nicolas Gonzalez Iglesias13Wenderson Galeno86Rodrigo Mora11Eduardo Gabriel Aquino Cossa9Samu Omorodion9Ayoub El Kaabi19Georgios Masouras84Charalampos Kostoulas22Chiquinho14Daniel García Carrillo96Christos Mouzakitis23Rodinei Marcelo de Almeida45Panagiotis Retsos16David Carmo3Francisco Ortega88Konstantinos Tzolakis
- Đội hình dự bị
-
10Fabio Vieira70Goncalo Borges19Danny Loader97Pedro Figueiredo27Denis Gul4Otavio Ataide da Silva6Stephen Eustaquio12Zaidu Sanusi15Vasco Sousa14Claudio Pires Morais Ramos68Andre Oliveira92Joao TeixeiraMarko Stamenic 8Kristoffer Velde 11Joao Pedro Loureiro da Costa 20Roman Yaremchuk 17Giulian Biancone 4Alexandros Paschalakis 1Apostolos Apostolopoulos 65Alexandros Anagnostopoulos 99Antonis Papakanellos 64Theofanis Bakoulas 29Lorenzo Pirola 5Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoDiego Martinez
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Porto vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
FC PortoOlympiakos Piraeus
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút4
-
-
18Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
470Số đường chuyền335
-
-
80%Chuyền chính xác72%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị8
-
-
46Đánh đầu48
-
-
20Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
10Đánh chặn6
-
-
28Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
95Pha tấn công107
-
-
40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 4 | 13 | 19 |
2 | Eintracht Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 |
3 | Athletic Bilbao | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
4 | Manchester United | 7 | 4 | 3 | 0 | 14 | 9 | 5 | 15 |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 |
6 | Tottenham Hotspur | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 |
8 | FC Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 18 | 14 | 4 | 13 |
10 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | FC Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 |
12 | Olympiakos Piraeus | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
13 | Glasgow Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
15 | Saint Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 |
16 | AFC Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 10 |
17 | PAOK Saloniki | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 |
18 | Real Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 10 |
19 | Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 |
22 | Ferencvarosi TC | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 |
24 | Besiktas JK | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 |
26 | FC Twente Enschede | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
27 | Sporting Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 |
28 | TSG Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
30 | Rigas Futbola skola | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
31 | Slavia Praha | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 4 |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 4 |
33 | Ludogorets Razgrad | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 3 |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -14 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp