Kết quả Levadiakos vs Volos NFC, 21h30 ngày 10/11
Kết quả Levadiakos vs Volos NFC
Đối đầu Levadiakos vs Volos NFC
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:30
-
Levadiakos 23Volos NFC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.15X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.64-0
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
Levadiakos vs Volos NFC: Diễn biến chính
-
13'0-1Mark Koszta (Assist:Franco Ferrari)
-
16'0-1Lucas Villafanez
-
28'Panagiotis Symelidis Goal Disallowed0-1
-
34'Panagiotis-Marios Vichos1-1
-
38'Panagiotis Symelidis1-1
-
41'Enis Cokaj1-1
-
45'1-1Mark Koszta
-
63'1-2Junior Leandro Mendieta (Assist:Maximiliano Gabriel Comba)
-
83'1-2Franco Ferrari
-
88'Giannis Gianniotas (Assist:Lamarana Jallow)2-2
-
90'Georgios Katris (Assist:Panagiotis-Marios Vichos)3-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Volos NFC: Số liệu thống kê
-
LevadiakosVolos NFC
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt18
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
0Cứu thua4
-
-
125Pha tấn công67
-
-
64Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs