Kết quả OFI Crete vs Levadiakos, 23h00 ngày 13/01
Kết quả OFI Crete vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo OFI Crete vs Levadiakos, 23h00 ngày 13/1
Đối đầu OFI Crete vs Levadiakos
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.04O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.05X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Levadiakos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 18
-
OFI Crete vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
37'0-0Alfredo Mejia
-
43'0-0Paschalis Kassos
-
58'0-0Panagiotis Liagas
-
75'0-0Joel Abu Hanna
-
76'Levan Shengelia0-0
-
77'Thiago Nuss0-0
-
77'0-0Guillermo Balzi
-
79'0-0Joel Abu Hanna Card changed
-
83'0-0Enis Cokaj
-
90'0-0Zini
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
OFI CreteLevadiakos
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
442Số đường chuyền284
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn6
-
-
1Woodwork2
-
-
14Thử thách9
-
-
97Pha tấn công77
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs