Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
-
Panaitolikos Agrinio 3 11Panathinaikos 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.90O 2.25
1.04U 2.25
0.821
4.80X
3.402
1.65Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
10'0-1Filip Djuricic
-
34'0-1Filip Djuricic
-
43'0-1Adam Gnezda Cerin
-
52'Giannis Bouzoukis (Assist:Pedro Silva Torrejon)1-1
-
71'Giannis Bouzoukis1-1
-
74'1-1Tin Jedvaj
-
84'Christos Sielis1-1
-
88'Epaminondas Pantelakis1-1
-
90'Epaminondas Pantelakis1-1
-
90'1-2Willian Souza Arao da Silva (Assist:Anastasios Bakasetas)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
17Sút Phạt20
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
330Số đường chuyền528
-
-
76%Chuyền chính xác88%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
10Cứu thua13
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
24Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách19
-
-
27Long pass27
-
-
82Pha tấn công114
-
-
36Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs