Kết quả Panathinaikos vs Atromitos Athens, 01h30 ngày 02/12
Kết quả Panathinaikos vs Atromitos Athens
Đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202401:30
-
Panathinaikos 11Atromitos Athens 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.02O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.44X
3.702
6.50Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.80O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Atromitos Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
Panathinaikos vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
16'Nemanja Maksimovic1-0
-
21'1-0Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
-
48'1-0Ismahila Ouedraogo
-
49'1-0Eder Gonzalez
-
58'Filip Djuricic1-0
-
62'1-0Nikolaos Athanasiou
-
82'1-0Athanasios Karamanis
-
86'1-0Eleftherios Choutetsiotis
-
90'1-1Athanasios Karamanis
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosAtromitos Athens
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
26Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
484Số đường chuyền388
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
13Đánh chặn9
-
-
1Woodwork1
-
-
11Thử thách11
-
-
127Pha tấn công77
-
-
59Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs