Kết quả Panathinaikos vs Lamia, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Panathinaikos vs Lamia
Đối đầu Panathinaikos vs Lamia
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:30
-
Panathinaikos 31Lamia 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.86O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.20X
5.802
11.00Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.88O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Lamia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11
-
Panathinaikos vs Lamia: Diễn biến chính
-
7'0-0Georgios Kornezos
-
21'0-0Gustavo Furtado
-
24'Bart Schenkeveld0-0
-
45'0-0Georgios Saramantas
-
50'0-0Vedad Radonja
-
72'Azzedine Ounahi0-0
-
72'0-0Artem Bykov
-
73'Anastasios Bakasetas1-0
-
90'Adam Gnezda Cerin1-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Lamia: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosLamia
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
17Sút Phạt21
-
-
75%Kiểm soát bóng25%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua4
-
-
129Pha tấn công66
-
-
70Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs