Kết quả Panserraikos vs Asteras Tripolis, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Panserraikos vs Asteras Tripolis
Đối đầu Panserraikos vs Asteras Tripolis
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Panserraikos 22Asteras Tripolis 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.85O 2.25
0.72U 2.25
0.891
2.62X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
Panserraikos vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
15'Jefte Betancor Sanchez1-0
-
33'1-1Federico Macheda (Assist:Kostas Triantafyllopoulos)
-
82'Mohamed Fares (Assist:Mathias Tomas)2-1
-
86'2-1Nikolai Alho
-
88'Jeremy Gelin2-1
-
90'Jason Alan Davidson2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
PanserraikosAsteras Tripolis
-
6Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
487Số đường chuyền369
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
10Cứu thua13
-
-
3Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
12Thử thách12
-
-
20Long pass19
-
-
106Pha tấn công72
-
-
93Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
9 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs