Kết quả PAOK Saloniki vs Atromitos Athens, 00h30 ngày 23/12
Kết quả PAOK Saloniki vs Atromitos Athens
Đối đầu PAOK Saloniki vs Atromitos Athens
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202400:30
-
PAOK Saloniki 23Atromitos Athens 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.05O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
1.01O 1.25
1.20U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Atromitos Athens
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
PAOK Saloniki vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
6'0-0Ismahila Ouedraogo
-
21'0-0Nikolaos Athanasiou
-
28'Kiril Despodov0-0
-
45'Fedor Chalov1-0
-
49'Andrija Zivkovic (Assist:Stefan Schwab)2-0
-
55'2-0Dimitrios Stavropoulos Penalty awarded
-
57'Giannis Michailidis2-0
-
59'2-0Amr Warda
-
61'2-0Georgios Tzovaras
-
62'2-0Mattheos Mountes
-
88'2-0Georgios Vrakas
-
89'Mohamed Mady Camara (Assist:Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita)3-0
-
90'Giannis Michailidis Goal awarded3-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiAtromitos Athens
-
7Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt12
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
562Số đường chuyền197
-
-
87%Chuyền chính xác59%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn8
-
-
16Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách2
-
-
28Long pass8
-
-
122Pha tấn công49
-
-
62Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs