Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 11

  • Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính

  • 17'
    Epaminondas Pantelakis (Assist:Giannis Bouzoukis) goal 
    1-0
  • 41'
    1-1
    goal Manu Garcia (Assist:Jose Adoni Cifuentes Charcopa)
  • 45'
    Pedro Silva Torrejon Goal Disallowed
    1-1
  • 48'
    Facundo Perez
    1-1
  • 62'
    1-1
    Manu Garcia Goal Disallowed
  • 64'
    Georgios Liavas
    1-1
  • 64'
    1-1
    Monchu
  • 77'
    1-1
    Lindsay Rose
  • 83'
    Filip Sidklev Goal Disallowed
    1-1
  • 90'
    Christos Belevonis (Assist:Nikola Stulic) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Juan Carlos Perez Lopez
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    Aris Thessaloniki
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 352
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •