Kết quả Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 9

  • Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC: Diễn biến chính

  • 20'
    Nikola Stajic
    0-0
  • 21'
    Giannis Bouzoukis
    0-0
  • 26'
    Nikola Stajic
    0-0
  • 32'
    0-0
    Junior Leandro Mendieta
  • 41'
    Sebastian Lomonaco
    0-0
  • 56'
    0-0
    Mark Koszta
  • 67'
    0-0
    Pavlos Correa
  • 75'
    0-0
    Nemanja Glavcic
  • 80'
    Miguel Luís
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Pedro Perez Conde
  • 90'
    Michalis Bakakis
    0-1
  • 90'
    Christos Shelis
    0-1
  • 90'
    0-1
    Junior Leandro Mendieta Penalty awarded
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Panaitolikos Agrinio vs Volos NFC: Số liệu thống kê

  • Panaitolikos Agrinio
    Volos NFC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    510
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 21
    Long pass
    13
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •