Kết quả Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou, 20h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025 » vòng 15

  • Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Thomas Gialamidis
  • 36'
    0-1
  • 43'
    Theodoros Vernardos goal 
    1-1
  • 44'
    1-1
  • 51'
    Wilinton Aponza goal 
    2-1
  • 57'
    2-2
    goal Vasilios Bouzas
  • 59'
    2-2
  • 73'
    2-2
  • 88'
    2-2
  • BXH Hạng 2 Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Niki Volou vs Ethnikos Neou Keramidiou: Số liệu thống kê

  • Niki Volou
    Ethnikos Neou Keramidiou
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AE Kifisias 18 14 3 1 40 13 27 45 T T T T B T
2 Kalamata AO 18 13 4 1 27 10 17 43 T T T B T T
3 Panionios 18 9 7 2 27 12 15 34 T H T H T B
4 Egaleo Athens 18 6 5 7 14 21 -7 23 B B T H H T
5 Ilioupoli 18 5 5 8 17 29 -12 20 H B B H B H
6 AEK Athens B 18 4 7 7 20 26 -6 19 B H B T H T
7 Kissamikos 18 4 5 9 19 21 -2 17 H T T H T B
8 Asteras Tripoli B 18 3 6 9 16 27 -11 15 H T B H B B
9 Panargiakos 18 4 3 11 14 26 -12 15 H B B B H H
10 Panahaiki-2005 18 3 5 10 11 20 -9 14 B B B H H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation