Đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos, 19h45 ngày 02/2
Kết quả AE Kifisias vs Chania Kissamikos
Đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos
Phong độ AE Kifisias gần đây
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AE Kifisias vs Chania Kissamikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos trước đây
-
17/11/2024Chania Kissamikos0 - 3AE Kifisias0 - 2W
-
29/05/2023AE Kifisias0 - 3Chania Kissamikos0 - 0L
-
22/01/2023Chania Kissamikos0 - 0AE Kifisias0 - 0D
-
09/03/2022AE Kifisias1 - 0Chania Kissamikos1 - 0W
-
05/12/2021Chania Kissamikos3 - 0AE Kifisias3 - 0L
-
10/08/2024AE Kifisias1 - 1Chania Kissamikos1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Chania Kissamikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Kifisias (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
AE Kifisias (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Kifisias và Chania Kissamikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: