Đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio, 00h00 ngày 14/4
Kết quả AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ AE Kifisias gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio trước đây
-
04/03/2024AE Kifisias2 - 2Panaitolikos Agrinio1 - 0D
-
02/12/2023Panaitolikos Agrinio3 - 0AE Kifisias1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Kifisias vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Kifisias (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
AE Kifisias (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
Thắng: là số trận AE Kifisias thắng
Bại: là số trận AE Kifisias thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Kifisias và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33 | T H H |
2 | Panserraikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 31 | B T H |
3 | Asteras Tripolis | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 31 | B B B |
4 | OFI Crete | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 30 | H H T |
5 | Volos NFC | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 29 | T T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T H B |
7 | AE Kifisias | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 23 | H B T |
8 | Pas Giannina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 19 | B H B |
Cập nhật: