Đối đầu Levadiakos vs AEK Athens, 23h00 ngày 01/9
Kết quả Levadiakos vs AEK Athens
Đối đầu Levadiakos vs AEK Athens
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs AEK Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens trước đây
-
13/02/2023AEK Athens3 - 0Levadiakos2 - 0L
-
24/10/2022Levadiakos0 - 2AEK Athens0 - 0L
-
05/05/2019Levadiakos0 - 3AEK Athens0 - 1L
-
30/01/2019AEK Athens1 - 0Levadiakos1 - 0L
-
22/04/2018AEK Athens2 - 0Levadiakos2 - 0L
-
04/12/2017Levadiakos0 - 2AEK Athens0 - 0L
-
23/04/2017Levadiakos0 - 2AEK Athens0 - 0L
-
11/12/2016AEK Athens4 - 0Levadiakos1 - 0L
-
02/02/2017AEK Athens6 - 0Levadiakos2 - 0L
-
25/01/2017Levadiakos0 - 1AEK Athens0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Levadiakos (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | PAOK Saloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | AEK Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Aris Thessaloniki | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Lamia | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T H B |
6 | Panathinaikos | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripolis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | Volos NFC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | Atromitos Athens | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Kallithea | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Levadiakos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | OFI Crete | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Panserraikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
14 | Panaitolikos Agrinio | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: