Đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki, 01h30 ngày 01/12
Kết quả AEK Athens vs Aris Thessaloniki
Đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Aris Thessaloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki trước đây
-
31/10/2024AEK Athens1 - 0Aris Thessaloniki1 - 0W
-
18/01/2024Aris Thessaloniki1 - 1AEK Athens0 - 1D
-
11/01/2024AEK Athens0 - 0Aris Thessaloniki0 - 0D
-
21/04/2024Aris Thessaloniki1 - 2AEK Athens1 - 0W
-
15/04/2024AEK Athens2 - 0Aris Thessaloniki2 - 0W
-
04/03/2024Aris Thessaloniki3 - 3AEK Athens1 - 1D
-
05/12/2023AEK Athens1 - 0Aris Thessaloniki0 - 0W
-
09/05/2023Aris Thessaloniki1 - 2AEK Athens1 - 2W
-
09/04/2023AEK Athens3 - 1Aris Thessaloniki1 - 1W
-
30/01/2023AEK Athens3 - 0Aris Thessaloniki1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Aris Thessaloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Aris Thessaloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H B T T T |
2 | PAOK Saloniki | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T H B T B T |
3 | Panathinaikos | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T H T T T |
4 | AEK Athens | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 21 | B H B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T H T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B T T |
8 | Asteras Tripolis | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H T T B B |
9 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
10 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
11 | Volos NFC | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 13 | T B T B B T |
12 | Levadiakos | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 9 | B H H B T B |
13 | Lamia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H H B B H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: