Đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens, 01h00 ngày 16/2
Kết quả AEK Athens vs Atromitos Athens
Đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens trước đây
-
04/11/2024Atromitos Athens0 - 1AEK Athens0 - 1W
-
21/01/2024Atromitos Athens0 - 5AEK Athens0 - 3W
-
29/09/2023AEK Athens2 - 1Atromitos Athens1 - 0W
-
08/03/2023Atromitos Athens0 - 1AEK Athens0 - 1W
-
16/10/2022AEK Athens1 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
23/01/2022Atromitos Athens0 - 2AEK Athens0 - 1W
-
18/10/2021AEK Athens3 - 0Atromitos Athens1 - 0W
-
18/01/2021AEK Athens2 - 1Atromitos Athens0 - 0W
-
05/10/2020Atromitos Athens1 - 0AEK Athens1 - 0L
-
23/08/2020AEK Athens1 - 2Atromitos Athens1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 8 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
AEK Athens (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T T T H T H |
2 | AEK Athens | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 14 | 25 | 46 | T T B T T T |
3 | Panathinaikos | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 43 | T H T H T B |
4 | PAOK Saloniki | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 40 | B B H T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 37 | B B H T T T |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T B T T B |
10 | Panserraikos | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 22 | B H T B H B |
11 | Levadiakos | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 30 | -7 | 21 | T H B B B T |
12 | Volos NFC | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 21 | B T B B H B |
13 | Kallithea | 22 | 3 | 9 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | T B T B B T |
14 | Lamia | 22 | 1 | 6 | 15 | 10 | 33 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: