Đối đầu AEK Athens vs Lamia, 00h00 ngày 20/5
Kết quả AEK Athens vs Lamia
Đối đầu AEK Athens vs Lamia
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia trước đây
-
10/03/2024Lamia0 - 4AEK Athens0 - 1W
-
25/02/2024Lamia1 - 3AEK Athens0 - 2W
-
13/11/2023AEK Athens3 - 0Lamia2 - 0W
-
21/12/2022AEK Athens3 - 0Lamia0 - 0W
-
21/08/2022Lamia0 - 3AEK Athens0 - 1W
-
05/01/2022Lamia0 - 2AEK Athens0 - 1W
-
23/09/2021AEK Athens1 - 0Lamia0 - 0W
-
12/01/2021Lamia0 - 1AEK Athens0 - 1W
-
28/09/2020AEK Athens3 - 0Lamia1 - 0W
-
15/08/2021AEK Athens1 - 0Lamia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 9 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |
Cập nhật: