Đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus, 01h30 ngày 03/3
Kết quả AEK Athens vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
25/11/2024Olympiakos Piraeus4 - 1AEK Athens1 - 1L
-
16/05/2024Olympiakos Piraeus2 - 0AEK Athens0 - 0L
-
01/04/2024AEK Athens1 - 0Olympiakos Piraeus0 - 0W
-
08/01/2024Olympiakos Piraeus1 - 2AEK Athens1 - 2W
-
18/09/2023AEK Athens1 - 1Olympiakos Piraeus1 - 1D
-
04/05/2023AEK Athens0 - 0Olympiakos Piraeus0 - 0D
-
24/04/2023Olympiakos Piraeus1 - 3AEK Athens0 - 1W
-
13/03/2023AEK Athens1 - 3Olympiakos Piraeus0 - 0L
-
12/04/2023Olympiakos Piraeus2 - 1AEK Athens1 - 0L
-
10/02/2023AEK Athens3 - 0Olympiakos Piraeus2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
AEK Athens (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: