Đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos, 00h30 ngày 25/4
Kết quả AEK Athens vs Panathinaikos
Đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos trước đây
-
04/04/2024Panathinaikos2 - 1AEK Athens2 - 1L
-
15/01/2024AEK Athens2 - 2Panathinaikos1 - 1D
-
26/09/2023Panathinaikos1 - 2AEK Athens1 - 1W
-
01/05/2023Panathinaikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
20/03/2023AEK Athens0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
09/01/2023AEK Athens1 - 0Panathinaikos0 - 0W
-
12/09/2022Panathinaikos2 - 1AEK Athens2 - 1L
-
08/05/2022AEK Athens0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
14/03/2022Panathinaikos1 - 1AEK Athens1 - 1D
-
28/02/2022Panathinaikos3 - 0AEK Athens3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 35 | B T H H T |
2 | OFI Crete | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 34 | H H T H T |
3 | Atromitos Athens | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 34 | T H H H B |
4 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 34 | B B B T B |
5 | Volos NFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | T T T H B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 30 | T H B T T |
7 | AE Kifisias | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 26 | H B T B T |
8 | Pas Giannina | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 19 | B H B B B |
Cập nhật: