Đối đầu AEK Athens vs Panserraikos, 01h30 ngày 10/2
Kết quả AEK Athens vs Panserraikos
Đối đầu AEK Athens vs Panserraikos
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Panserraikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panserraikos trước đây
-
27/10/2024Panserraikos1 - 0AEK Athens1 - 0L
-
21/12/2023Panserraikos2 - 2AEK Athens1 - 2D
-
27/08/2023AEK Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
09/01/2011Panserraikos1 - 3AEK Athens1 - 2W
-
13/09/2010AEK Athens2 - 0Panserraikos1 - 0W
-
08/03/2009Panserraikos1 - 5AEK Athens1 - 5W
-
25/01/2023Panserraikos1 - 3AEK Athens0 - 1W
-
18/01/2023AEK Athens3 - 0Panserraikos0 - 0W
-
08/04/2009Panserraikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
19/03/2009AEK Athens3 - 1Panserraikos3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Panserraikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panserraikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panserraikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panserraikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Panserraikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T T T H T H |
2 | AEK Athens | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 14 | 25 | 46 | T T B T T T |
3 | Panathinaikos | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 43 | T H T H T B |
4 | PAOK Saloniki | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 40 | B B H T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 37 | B B H T T T |
6 | Asteras Tripolis | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 20 | 5 | 35 | T T T T T H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
8 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
9 | OFI Crete | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 27 | T H B T B B |
10 | Panserraikos | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 22 | B H T B H B |
11 | Volos NFC | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 21 | B T B B H B |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: