Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Panserraikos vs AEK Athens
Nhận định dự đoán Panserraikos vs AEK Athens, lúc 22h00 ngày 21/12/2023
Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs AEK Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens trước đây
-
27/08/2023AEK Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
09/01/2011Panserraikos1 - 3AEK Athens1 - 2L
-
13/09/2010AEK Athens2 - 0Panserraikos1 - 0L
-
08/03/2009Panserraikos1 - 5AEK Athens1 - 5L
-
16/11/2008AEK Athens0 - 0Panserraikos0 - 0D
-
25/01/2023Panserraikos1 - 3AEK Athens0 - 1L
-
18/01/2023AEK Athens3 - 0Panserraikos0 - 0L
-
08/04/2009Panserraikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
19/03/2009AEK Athens3 - 1Panserraikos3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 14 | 10 | 2 | 2 | 33 | 11 | 22 | 32 | B T T T T T |
2 | Panathinaikos | 14 | 10 | 1 | 3 | 38 | 11 | 27 | 31 | T T T B T B |
3 | Olympiakos Piraeus | 14 | 10 | 2 | 2 | 34 | 12 | 22 | 31 | T B T T H T |
4 | AEK Athens | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 31 | T H T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B T H |
6 | Asteras Tripolis | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | B T B T T B |
7 | Lamia | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 17 | B B H B B H |
8 | OFI Crete | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 15 | B B H H B B |
9 | Atromitos Athens | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 27 | -9 | 15 | T T H H H T |
10 | Volos NFC | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | H B H T H T |
11 | Panserraikos | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 13 | T H B B B B |
12 | AE Kifisias | 14 | 2 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 11 | B H B B B T |
13 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | B B B B T H |
14 | Pas Giannina | 14 | 1 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: