Đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Levadiakos vs AEL Larisa
Đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs AEL Larisa
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa trước đây
-
03/04/2024AEL Larisa2 - 2Levadiakos2 - 0D
-
25/02/2024AEL Larisa0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
27/11/2023Levadiakos1 - 1AEL Larisa1 - 0D
-
19/10/2022AEL Larisa1 - 2Levadiakos1 - 2W
-
10/03/2019AEL Larisa2 - 0Levadiakos0 - 0L
-
04/11/2018Levadiakos1 - 1AEL Larisa0 - 1D
-
04/03/2018Levadiakos2 - 1AEL Larisa0 - 1W
-
28/10/2017AEL Larisa1 - 0Levadiakos0 - 0L
-
22/07/2018Levadiakos0 - 0AEL Larisa0 - 0D
-
19/07/2017AEL Larisa1 - 0Levadiakos1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 0 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diagoras | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 27 | H T T H H B |
2 | Panahaiki-2005 | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 27 | H T T T T T |
3 | Egaleo Athens | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | 26 | H H B H T H |
4 | AO Giouchtas | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 20 | B T B B B T |
5 | Panathinaikos B | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 20 | B H T H H B |
6 | Olympiakos Piraeus B | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 17 | B B B H B H |
Cập nhật: