Đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos, 20h00 ngày 25/2
Kết quả Apollon Kalamarias vs Makedonikos
Đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos
Phong độ Apollon Kalamarias gần đây
Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Apollon Kalamarias vs Makedonikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos trước đây
-
26/11/2023Makedonikos3 - 1Apollon Kalamarias1 - 0L
-
19/05/2023Makedonikos1 - 2Apollon Kalamarias1 - 0W
-
16/01/2023Apollon Kalamarias3 - 1Makedonikos2 - 0W
-
09/08/2012Makedonikos2 - 6Apollon Kalamarias0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apollon Kalamarias (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Apollon Kalamarias (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apollon Kalamarias thắng
Bại: là số trận Apollon Kalamarias thua
Thắng: là số trận Apollon Kalamarias thắng
Bại: là số trận Apollon Kalamarias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apollon Kalamarias và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 19 | 13 | 4 | 2 | 27 | 12 | 15 | 43 | T T T H T T |
2 | Kissamikos | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 13 | 21 | 37 | T H B H T T |
3 | Ionikos | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | T B T H T B |
4 | Kalamata AO | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B H T B T |
5 | Ilioupoli | 19 | 10 | 2 | 7 | 18 | 19 | -1 | 32 | T T T T B B |
6 | Diagoras | 19 | 8 | 1 | 10 | 17 | 25 | -8 | 25 | B B B B B T |
7 | Olympiakos Piraeus B | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 17 | 12 | 22 | T H T T H B |
8 | Egaleo Athens | 19 | 6 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 21 | B T B T B H |
9 | AO Giouchtas | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B B B B T B |
10 | Panathinaikos B | 19 | 5 | 2 | 12 | 16 | 32 | -16 | 17 | B B T B B T |
11 | Panahaiki-2005 | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | T B T B B T |
12 | Tylikratis | 19 | 4 | 3 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | B T H T B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: