Đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki, 22h00 ngày 01/3
Kết quả Volos NFC vs Aris Thessaloniki
Đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Aris Thessaloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki trước đây
-
24/11/2024Aris Thessaloniki0 - 1Volos NFC0 - 1W
-
26/02/2024Aris Thessaloniki2 - 0Volos NFC1 - 0L
-
12/11/2023Volos NFC0 - 2Aris Thessaloniki0 - 0L
-
04/05/2023Aris Thessaloniki4 - 2Volos NFC2 - 0L
-
23/04/2023Volos NFC0 - 3Aris Thessaloniki0 - 1L
-
22/01/2023Aris Thessaloniki3 - 0Volos NFC0 - 0L
-
02/10/2022Volos NFC2 - 0Aris Thessaloniki2 - 0W
-
06/02/2022Aris Thessaloniki0 - 2Volos NFC0 - 0W
-
07/11/2021Volos NFC1 - 2Aris Thessaloniki0 - 1L
-
15/08/2021Aris Thessaloniki4 - 3Volos NFC2 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 3 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Aris Thessaloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Volos NFC (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Aris Thessaloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: