Đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC, 00h30 ngày 26/2
Kết quả Aris Thessaloniki vs Volos NFC
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Aris Thessaloniki vs Volos NFC
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 26/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC trước đây
-
12/11/2023Volos NFC0 - 2Aris Thessaloniki0 - 0W
-
04/05/2023Aris Thessaloniki4 - 2Volos NFC2 - 0W
-
23/04/2023Volos NFC0 - 3Aris Thessaloniki0 - 1W
-
22/01/2023Aris Thessaloniki3 - 0Volos NFC0 - 0W
-
02/10/2022Volos NFC2 - 0Aris Thessaloniki2 - 0L
-
06/02/2022Aris Thessaloniki0 - 2Volos NFC0 - 0L
-
07/11/2021Volos NFC1 - 2Aris Thessaloniki0 - 1W
-
07/01/2021Aris Thessaloniki2 - 0Volos NFC1 - 0W
-
21/09/2020Volos NFC0 - 1Aris Thessaloniki0 - 1W
-
15/08/2021Aris Thessaloniki4 - 3Volos NFC2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 7 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Thessaloniki (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Aris Thessaloniki (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aris Thessaloniki và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 24 | 16 | 7 | 1 | 53 | 20 | 33 | 55 | T T T H T T |
2 | PAOK Saloniki | 23 | 16 | 3 | 4 | 59 | 20 | 39 | 51 | T T T T H B |
3 | Panathinaikos | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 18 | 39 | 51 | H T B T T H |
4 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 22 | 29 | 47 | T T T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 24 | 10 | 38 | T B T H H T |
6 | Lamia | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 39 | -5 | 34 | T T T T H B |
7 | Asteras Tripolis | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B T B B H |
8 | Panserraikos | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 42 | -16 | 24 | T H H B B H |
9 | Atromitos Athens | 24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 42 | -17 | 24 | B B B B B H |
10 | OFI Crete | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 37 | -16 | 23 | H T B B B T |
11 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 4 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 19 | B B B H T H |
12 | Volos NFC | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 43 | -22 | 17 | B B H H H B |
13 | Pas Giannina | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 16 | B B B B H T |
14 | AE Kifisias | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 50 | -28 | 16 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: