Đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Asteras Tripolis vs OFI Crete
Đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Asteras Tripolis vs OFI Crete
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete trước đây
-
21/12/2023OFI Crete0 - 2Asteras Tripolis0 - 1W
-
27/08/2023Asteras Tripolis3 - 0OFI Crete2 - 0W
-
22/04/2023OFI Crete1 - 1Asteras Tripolis1 - 1D
-
21/01/2023OFI Crete1 - 0Asteras Tripolis0 - 0L
-
02/10/2022Asteras Tripolis2 - 0OFI Crete2 - 0W
-
08/05/2022OFI Crete1 - 0Asteras Tripolis0 - 0L
-
05/01/2022Asteras Tripolis1 - 0OFI Crete1 - 0W
-
22/09/2021OFI Crete0 - 0Asteras Tripolis0 - 0D
-
26/01/2021OFI Crete0 - 1Asteras Tripolis0 - 1W
-
07/08/2022Asteras Tripolis0 - 1OFI Crete0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs OFI Crete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asteras Tripolis (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Asteras Tripolis (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asteras Tripolis và OFI Crete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 35 | B T H H T |
2 | OFI Crete | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 34 | H H T H T |
3 | Atromitos Athens | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 34 | T H H H B |
4 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 34 | B B B T B |
5 | Volos NFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | T T T H B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 30 | T H B T T |
7 | AE Kifisias | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 26 | H B T B T |
8 | Pas Giannina | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 19 | B H B B B |
Cập nhật: