Đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis, 22h00 ngày 15/2
Kết quả OFI Crete vs Asteras Tripolis
Đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Asteras Tripolis
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis trước đây
-
04/11/2024Asteras Tripolis3 - 0OFI Crete0 - 0L
-
28/04/2024Asteras Tripolis1 - 1OFI Crete1 - 0D
-
21/12/2023OFI Crete0 - 2Asteras Tripolis0 - 1L
-
27/08/2023Asteras Tripolis3 - 0OFI Crete2 - 0L
-
22/04/2023OFI Crete1 - 1Asteras Tripolis1 - 1D
-
21/01/2023OFI Crete1 - 0Asteras Tripolis0 - 0W
-
02/10/2022Asteras Tripolis2 - 0OFI Crete2 - 0L
-
08/05/2022OFI Crete1 - 0Asteras Tripolis0 - 0W
-
05/01/2022Asteras Tripolis1 - 0OFI Crete1 - 0L
-
07/08/2022Asteras Tripolis0 - 1OFI Crete0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
OFI Crete (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Asteras Tripolis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 15 | 22 | 48 | T T T H T H |
2 | AEK Athens | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 14 | 25 | 46 | T T B T T T |
3 | Panathinaikos | 22 | 12 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 43 | T H T H T B |
4 | PAOK Saloniki | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 40 | B B H T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 22 | 11 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 37 | B B H T T T |
6 | Asteras Tripolis | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 20 | 5 | 35 | T T T T T H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
8 | Atromitos Athens | 22 | 8 | 4 | 10 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T B T T B |
9 | OFI Crete | 22 | 7 | 6 | 9 | 29 | 35 | -6 | 27 | T H B T B B |
10 | Panserraikos | 22 | 6 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 22 | B H T B H B |
11 | Levadiakos | 22 | 4 | 9 | 9 | 23 | 30 | -7 | 21 | T H B B B T |
12 | Volos NFC | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 21 | B T B B H B |
13 | Kallithea | 22 | 3 | 9 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | T B T B B T |
14 | Lamia | 22 | 1 | 6 | 15 | 10 | 33 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: