Đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens, 21h30 ngày 02/3
Kết quả Levadiakos vs Atromitos Athens
Đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens trước đây
-
25/11/2024Atromitos Athens2 - 1Levadiakos0 - 1L
-
01/04/2023Levadiakos1 - 1Atromitos Athens0 - 0D
-
20/02/2023Atromitos Athens1 - 0Levadiakos1 - 0L
-
30/10/2022Levadiakos2 - 1Atromitos Athens1 - 0W
-
11/02/2019Atromitos Athens1 - 0Levadiakos1 - 0L
-
30/09/2018Levadiakos0 - 2Atromitos Athens0 - 0L
-
29/04/2018Levadiakos0 - 1Atromitos Athens0 - 0L
-
25/09/2024Levadiakos1 - 2Atromitos Athens1 - 0L
-
05/08/2024Levadiakos2 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
13/08/2022Levadiakos1 - 1Atromitos Athens0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Levadiakos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
8 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: