Đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens, 21h30 ngày 02/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Atromitos Athens

  • Giải đấu: VĐQG Hy Lạp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/3/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens

- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hy Lạp 7 1 1 5
Cúp Quốc Gia Hy Lạp 1 0 0 1
Giao hữu CLB 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Levadiakos (sân nhà) 7 2 2 3
Levadiakos (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LevadiakosAtromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Olympiakos Piraeus 24 16 6 2 43 16 27 54 T H T H T T
2 AEK Athens 24 16 4 4 44 15 29 52 B T T T T T
3 Panathinaikos 25 14 7 4 30 21 9 49 H T B T B T
4 PAOK Saloniki 24 13 4 7 48 24 24 43 H T B T T B
5 Aris Thessaloniki 25 12 5 8 31 28 3 41 T T T B T H
6 Asteras Tripolis 24 10 5 9 26 25 1 35 T T T H B B
7 Atromitos Athens 25 10 4 11 31 31 0 34 T T B B T T
8 OFI Crete 24 9 6 9 34 37 -3 33 B T B B T T
9 Panaitolikos Agrinio 25 9 5 11 20 22 -2 32 B B T T B B
10 Levadiakos 25 6 9 10 30 34 -4 27 B B T T T B
11 Panserraikos 25 7 4 14 28 46 -18 25 B H B B B T
12 Volos NFC 25 6 4 15 20 41 -21 22 B H B B B H
13 Kallithea 25 3 9 13 22 39 -17 18 B B T B B B
14 Lamia 24 2 6 16 13 41 -28 12 B B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: