Đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens, 00h30 ngày 25/2
Kết quả Panserraikos vs Atromitos Athens
Đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens trước đây
-
12/11/2023Atromitos Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
23/01/2011Panserraikos0 - 1Atromitos Athens0 - 0L
-
25/09/2010Atromitos Athens2 - 1Panserraikos2 - 0L
-
20/02/2005Panserraikos1 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
17/10/2004Atromitos Athens0 - 1Panserraikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Panserraikos (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 23 | 15 | 7 | 1 | 50 | 19 | 31 | 52 | H T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 23 | 16 | 3 | 4 | 59 | 20 | 39 | 51 | T T T T H B |
3 | Panathinaikos | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 18 | 39 | 51 | H T B T T H |
4 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 22 | 29 | 47 | T T T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 24 | 10 | 38 | T B T H H T |
6 | Lamia | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 34 | B T T T T H |
7 | Asteras Tripolis | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B T B B H |
8 | Panserraikos | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 42 | -16 | 23 | T T H H B B |
9 | OFI Crete | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 37 | -16 | 23 | H T B B B T |
10 | Atromitos Athens | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 42 | -17 | 23 | H B B B B B |
11 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 4 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 19 | B B B H T H |
12 | Volos NFC | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 43 | -22 | 17 | B B H H H B |
13 | Pas Giannina | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 16 | B B B B H T |
14 | AE Kifisias | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 50 | -28 | 16 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: