Đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens, 00h30 ngày 04/3
Kết quả Pas Giannina vs Atromitos Athens
Đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens
Phong độ Pas Giannina gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Pas Giannina vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens trước đây
-
03/12/2023Atromitos Athens1 - 1Pas Giannina0 - 0D
-
08/04/2023Atromitos Athens1 - 1Pas Giannina1 - 1D
-
29/01/2023Pas Giannina1 - 1Atromitos Athens1 - 0D
-
10/10/2022Atromitos Athens2 - 1Pas Giannina0 - 0L
-
17/01/2022Pas Giannina1 - 1Atromitos Athens1 - 1D
-
03/10/2021Atromitos Athens1 - 1Pas Giannina1 - 0D
-
21/03/2021Pas Giannina1 - 0Atromitos Athens1 - 0W
-
31/01/2021Pas Giannina0 - 1Atromitos Athens0 - 1L
-
03/02/2021Atromitos Athens2 - 3Pas Giannina1 - 3W
-
22/01/2021Pas Giannina2 - 2Atromitos Athens1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Pas Giannina (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pas Giannina và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 25 | 17 | 7 | 1 | 57 | 22 | 35 | 58 | T T H T T T |
2 | PAOK Saloniki | 25 | 18 | 3 | 4 | 64 | 21 | 43 | 57 | T T H B T T |
3 | Panathinaikos | 25 | 17 | 4 | 4 | 60 | 19 | 41 | 55 | B T T H H T |
4 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 3 | 5 | 55 | 24 | 31 | 53 | T B T T T T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 36 | 26 | 10 | 41 | T H H T T B |
6 | Lamia | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 42 | -7 | 34 | T T T H B B |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 9 | 4 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | T B B H B H |
8 | Atromitos Athens | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 43 | -15 | 27 | B B B B H T |
9 | Panserraikos | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 44 | -18 | 24 | H H B B H B |
10 | OFI Crete | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 42 | -18 | 24 | B B B T H B |
11 | Volos NFC | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 46 | -22 | 20 | H H H B B T |
12 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 4 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 19 | B H T H B B |
13 | AE Kifisias | 25 | 3 | 9 | 13 | 26 | 54 | -28 | 18 | B T H B H H |
14 | Pas Giannina | 25 | 3 | 8 | 14 | 24 | 47 | -23 | 17 | B B H T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: