Đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens, 01h00 ngày 25/1
Kết quả Volos NFC vs Atromitos Athens
Đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens trước đây
-
05/10/2024Atromitos Athens1 - 2Volos NFC1 - 0W
-
13/04/2024Volos NFC2 - 2Atromitos Athens1 - 1D
-
07/01/2024Volos NFC1 - 2Atromitos Athens0 - 1L
-
18/09/2023Atromitos Athens1 - 1Volos NFC1 - 0D
-
12/02/2023Volos NFC2 - 1Atromitos Athens0 - 0W
-
22/10/2022Atromitos Athens0 - 2Volos NFC0 - 1W
-
01/05/2022Volos NFC1 - 1Atromitos Athens0 - 1D
-
04/03/2022Atromitos Athens2 - 1Volos NFC1 - 1L
-
17/07/2023Volos NFC0 - 1Atromitos Athens0 - 1L
-
20/07/2022Volos NFC0 - 2Atromitos Athens0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Volos NFC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
3 | AEK Athens | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 18 | 37 | T T H T T B |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 19 | 3 | 28 | B B T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | T T B B B H |
7 | Panaitolikos Agrinio | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 26 | T B H B B T |
8 | OFI Crete | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 25 | -1 | 24 | B H T T H B |
9 | Atromitos Athens | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 22 | B H B B T B |
10 | Panserraikos | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | B B H B H T |
11 | Volos NFC | 19 | 6 | 2 | 11 | 16 | 33 | -17 | 20 | B T B B T B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 19 | 2 | 9 | 8 | 18 | 29 | -11 | 15 | B H B T B T |
14 | Lamia | 19 | 1 | 6 | 12 | 10 | 28 | -18 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: