Đối đầu Kallithea vs Kalamata AO, 20h30 ngày 25/5
Kết quả Kallithea vs Kalamata AO
Đối đầu Kallithea vs Kalamata AO
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Kalamata AO gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Kallithea vs Kalamata AO
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kallithea vs Kalamata AO trước đây
-
14/04/2024Kalamata AO0 - 1Kallithea0 - 0W
-
10/03/2024Kalamata AO1 - 0Kallithea1 - 0L
-
10/12/2023Kallithea1 - 0Kalamata AO0 - 0W
-
19/05/2023Kalamata AO0 - 1Kallithea0 - 0W
-
16/01/2023Kallithea2 - 1Kalamata AO2 - 0W
-
03/04/2022Kallithea0 - 0Kalamata AO0 - 0D
-
23/02/2022Kalamata AO2 - 2Kallithea2 - 1D
-
28/09/2023Kalamata AO1 - 1Kallithea1 - 0D
-
13/06/2021Kalamata AO1 - 0Kallithea0 - 0L
-
24/04/2021Kallithea2 - 1Kalamata AO1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kallithea vs Kalamata AO
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Kalamata AO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Kalamata AO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
B1 Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Kalamata AO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Kallithea (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kallithea và Kalamata AO trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egaleo Athens | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | B H T H H T |
2 | Panahaiki-2005 | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 30 | T T T T T B |
3 | Diagoras | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 29 | T H H B H H |
4 | Olympiakos Piraeus B | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 23 | B H B H T T |
5 | AO Giouchtas | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 21 | B B B T B H |
6 | Panathinaikos B | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 20 | T H H B B B |
Cập nhật: