Đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos, 20h00 ngày 02/3
Kết quả AEK Athens B vs Chania Kissamikos
Đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos
Phong độ AEK Athens B gần đây
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens B vs Chania Kissamikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos trước đây
-
11/01/2025AEK Athens B0 - 3Chania Kissamikos0 - 1L
-
27/10/2024Chania Kissamikos0 - 1AEK Athens B0 - 1W
-
02/06/2023Chania Kissamikos1 - 1AEK Athens B1 - 0D
-
27/01/2023AEK Athens B0 - 1Chania Kissamikos0 - 0L
-
12/03/2022Chania Kissamikos2 - 1AEK Athens B0 - 0L
-
12/12/2021AEK Athens B1 - 0Chania Kissamikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens B (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
AEK Athens B (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens B và Chania Kissamikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | T |
2 | AEK Athens B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | H |
3 | Panargiakos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | H |
4 | Asteras Tripoli B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | |
5 | Panahaiki-2005 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 7 | B |
Cập nhật: