Đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Ilioupoli vs Chania Kissamikos
Đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos
Phong độ Ilioupoli gần đây
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Ilioupoli vs Chania Kissamikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos trước đây
-
15/05/2024Chania Kissamikos6 - 2Ilioupoli3 - 1L
-
08/04/2024Ilioupoli4 - 2Chania Kissamikos1 - 1W
-
10/03/2024Chania Kissamikos3 - 1Ilioupoli2 - 1L
-
10/12/2023Ilioupoli1 - 0Chania Kissamikos1 - 0W
-
24/04/2023Ilioupoli0 - 0Chania Kissamikos0 - 0D
-
11/12/2022Chania Kissamikos1 - 0Ilioupoli0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilioupoli vs Chania Kissamikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilioupoli (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ilioupoli (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilioupoli thắng
Bại: là số trận Ilioupoli thua
Thắng: là số trận Ilioupoli thắng
Bại: là số trận Ilioupoli thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilioupoli và Chania Kissamikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: