Đối đầu AEK Athens vs Lamia, 01h30 ngày 25/8
Kết quả AEK Athens vs Lamia
Đối đầu AEK Athens vs Lamia
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia trước đây
-
20/05/2024AEK Athens3 - 0Lamia2 - 0W
-
10/03/2024Lamia0 - 4AEK Athens0 - 1W
-
25/02/2024Lamia1 - 3AEK Athens0 - 2W
-
13/11/2023AEK Athens3 - 0Lamia2 - 0W
-
21/12/2022AEK Athens3 - 0Lamia0 - 0W
-
21/08/2022Lamia0 - 3AEK Athens0 - 1W
-
05/01/2022Lamia0 - 2AEK Athens0 - 1W
-
23/09/2021AEK Athens1 - 0Lamia0 - 0W
-
12/01/2021Lamia0 - 1AEK Athens0 - 1W
-
15/08/2021AEK Athens1 - 0Lamia0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 9 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Olympiakos Piraeus | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | PAOK Saloniki | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Asteras Tripolis | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Lamia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Aris Thessaloniki | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Atromitos Athens | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Kallithea | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Levadiakos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Panserraikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Panaitolikos Agrinio | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Volos NFC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | OFI Crete | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: