Đối đầu Levadiakos vs Lamia, 22h00 ngày 28/4
Kết quả Levadiakos vs Lamia
Nhận định, Soi kèo Levadiakos vs Lamia, 22h00 ngày 28/4: Hạ gục kẻ yếu
Đối đầu Levadiakos vs Lamia
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Lamia trước đây
-
10/02/2025Lamia0 - 2Levadiakos0 - 2W
-
26/10/2024Levadiakos2 - 2Lamia1 - 1D
-
07/05/2023Lamia1 - 1Levadiakos0 - 1D
-
22/01/2023Levadiakos0 - 0Lamia0 - 0D
-
01/10/2022Lamia1 - 0Levadiakos0 - 0L
-
03/03/2019Levadiakos1 - 1Lamia1 - 1D
-
27/10/2018Lamia3 - 2Levadiakos2 - 0L
-
22/11/2023Levadiakos2 - 1Lamia0 - 1W
-
03/12/2022Lamia0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
06/08/2022Lamia2 - 0Levadiakos1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 1 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 31 | T T T H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 27 | B T T T |
3 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 22 | T B B H |
4 | OFI Crete | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 18 | B B B B |
Cập nhật: