Đối đầu OFI Crete vs Lamia, 01h00 ngày 09/1
Kết quả OFI Crete vs Lamia
Nhận định dự đoán OFI Crete vs Lamia, lúc 1h00 ngày 9/1/2024
Đối đầu OFI Crete vs Lamia
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/1/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Lamia trước đây
-
16/09/2023Lamia2 - 2OFI Crete0 - 1D
-
08/04/2023OFI Crete4 - 1Lamia2 - 1W
-
13/02/2023Lamia1 - 4OFI Crete0 - 2W
-
25/10/2022OFI Crete0 - 0Lamia0 - 0D
-
02/04/2022Lamia1 - 2OFI Crete0 - 1W
-
29/01/2022Lamia2 - 1OFI Crete0 - 1L
-
24/10/2021OFI Crete0 - 0Lamia0 - 0D
-
08/05/2021Lamia0 - 2OFI Crete0 - 1W
-
07/01/2021OFI Crete2 - 0Lamia1 - 0W
-
20/09/2020Lamia1 - 2OFI Crete0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panathinaikos | 17 | 13 | 1 | 3 | 45 | 12 | 33 | 40 | B T B T T T |
2 | PAOK Saloniki | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 13 | 31 | 38 | T T T T T B |
3 | AEK Athens | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 13 | 17 | 35 | T T T H H T |
4 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 13 | 21 | 32 | T T H T H B |
5 | Aris Thessaloniki | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B T H B T |
6 | Asteras Tripolis | 17 | 7 | 2 | 8 | 22 | 28 | -6 | 23 | T T B T T B |
7 | Atromitos Athens | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 28 | -5 | 22 | H H T H T T |
8 | Lamia | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 27 | -9 | 20 | B H B B H T |
9 | Panserraikos | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B H B H |
10 | OFI Crete | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 26 | -13 | 15 | H H B B B B |
11 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 29 | -12 | 14 | B T H H T B |
12 | Volos NFC | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 32 | -16 | 14 | T H T B B B |
13 | Pas Giannina | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | AE Kifisias | 17 | 2 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 12 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: