Đối đầu Lamia vs Panathinaikos, 21h00 ngày 21/4
Kết quả Lamia vs Panathinaikos
Đối đầu Lamia vs Panathinaikos
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Panathinaikos trước đây
-
18/02/2024Panathinaikos2 - 2Lamia1 - 1D
-
04/11/2023Lamia1 - 2Panathinaikos0 - 1L
-
05/02/2023Panathinaikos2 - 0Lamia1 - 0L
-
16/10/2022Lamia0 - 2Panathinaikos0 - 1L
-
13/02/2022Panathinaikos2 - 0Lamia1 - 0L
-
22/11/2021Lamia1 - 3Panathinaikos1 - 0L
-
31/01/2021Panathinaikos0 - 0Lamia0 - 0D
-
27/04/2022Lamia0 - 2Panathinaikos0 - 1L
-
20/04/2022Panathinaikos1 - 0Lamia1 - 0L
-
04/09/2021Panathinaikos3 - 2Lamia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Lamia (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 34 | T H H H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 34 | B B B T |
3 | Panserraikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 32 | B T H H |
4 | OFI Crete | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 31 | H H T H |
5 | Volos NFC | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 30 | T T T H |
6 | Panaitolikos Agrinio | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 27 | T H B T |
7 | AE Kifisias | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 23 | H B T B |
8 | Pas Giannina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 19 | B H B B |
Cập nhật: