Đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos, 19h00 ngày 03/4
Kết quả AEK Athens B vs Makedonikos
Đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos
Phong độ AEK Athens B gần đây
Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: AEK Athens B vs Makedonikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 03/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos trước đây
-
11/03/2024AEK Athens B0 - 0Makedonikos0 - 0D
-
09/12/2023Makedonikos1 - 1AEK Athens B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
AEK Athens B (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens B và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 21 | T |
2 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
3 | Iraklis | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 17 | H H |
4 | Anagenisi Karditsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 15 | B B |
5 | Kozani F.S. | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T H |
6 | AO Giouchtas | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 14 | T B |
7 | Egaleo Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 16 | T |
8 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
9 | Olympiakos Piraeus B | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 15 | T |
10 | Kozani F.S. | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T H |
11 | Kambaniakos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
12 | Anagenisi Karditsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 15 | B B |
13 | Kambaniakos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
14 | AO Giouchtas | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 14 | T B |
15 | Olympiakos Piraeus B | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 15 | T |
16 | Aiolikos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B |
17 | Panathinaikos B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
18 | Panathinaikos B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
19 | Panahaiki-2005 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 11 | B B |
20 | Aiolikos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B |
Cập nhật: