Đối đầu Levadiakos vs Niki Volou, 21h00 ngày 30/3
Kết quả Levadiakos vs Niki Volou
Đối đầu Levadiakos vs Niki Volou
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Niki Volou gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Levadiakos vs Niki Volou
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 30/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Niki Volou trước đây
-
19/01/2024Niki Volou1 - 0Levadiakos1 - 0L
-
07/12/2023Levadiakos1 - 1Niki Volou1 - 1D
-
08/01/2024Levadiakos2 - 0Niki Volou1 - 0W
-
11/10/2023Niki Volou0 - 1Levadiakos0 - 0W
-
11/03/2007Niki Volou1 - 0Levadiakos1 - 0L
-
29/10/2006Levadiakos1 - 0Niki Volou0 - 0W
-
06/09/2020Niki Volou0 - 1Levadiakos0 - 0W
-
11/10/2014Niki Volou0 - 1Levadiakos0 - 0W
-
15/03/2015Levadiakos3 - 0Niki Volou0 - 0W
-
11/01/2015Niki Volou0 - 3Levadiakos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Niki Volou
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Niki Volou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Niki Volou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Niki Volou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Niki Volou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraklis | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 16 | H |
2 | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | |
3 | Kozani F.S. | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
4 | Anagenisi Karditsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 15 | B |
5 | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | |
6 | Anagenisi Karditsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 15 | B |
7 | AO Giouchtas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 14 | T |
8 | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | |
9 | AO Giouchtas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 14 | T |
10 | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | |
11 | Egaleo Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | |
12 | Kozani F.S. | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
13 | Kambaniakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
14 | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | |
15 | Aiolikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 11 | H |
16 | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
17 | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | |
18 | Panahaiki-2005 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 11 | B |
19 | Aiolikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 11 | H |
Cập nhật: