Đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos, 22h00 ngày 20/10
Kết quả OFI Crete vs Panathinaikos
Đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos trước đây
-
04/03/2024OFI Crete2 - 2Panathinaikos1 - 1D
-
04/12/2023Panathinaikos4 - 0OFI Crete1 - 0L
-
29/12/2022Panathinaikos1 - 1OFI Crete0 - 0D
-
29/08/2022OFI Crete0 - 2Panathinaikos0 - 2L
-
02/02/2022OFI Crete3 - 2Panathinaikos1 - 2W
-
31/10/2021Panathinaikos0 - 0OFI Crete0 - 0D
-
24/01/2021Panathinaikos2 - 0OFI Crete1 - 0L
-
18/10/2020OFI Crete2 - 2Panathinaikos1 - 0D
-
20/07/2020Panathinaikos3 - 2OFI Crete3 - 2L
-
27/08/2020Panathinaikos1 - 0OFI Crete1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 1 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
OFI Crete (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T H T B T |
2 | AEK Athens | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 14 | H T T H T B |
3 | Olympiakos Piraeus | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H B T H |
4 | Aris Thessaloniki | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T H B T T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T H H T T |
6 | OFI Crete | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 11 | H T T H B T |
7 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H B H H T |
8 | Panathinaikos | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H H T B H |
9 | Atromitos Athens | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B B |
10 | Panserraikos | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | B H B T B T |
11 | Volos NFC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B B H T B |
12 | Kallithea | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H H H H B |
13 | Lamia | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 5 | H B H B B B |
14 | Levadiakos | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: