Đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete, 02h00 ngày 28/10
Kết quả PAOK Saloniki vs OFI Crete
Đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs OFI Crete
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete trước đây
-
04/01/2024PAOK Saloniki4 - 0OFI Crete2 - 0W
-
04/09/2023OFI Crete1 - 0PAOK Saloniki0 - 0L
-
15/01/2023PAOK Saloniki0 - 0OFI Crete0 - 0D
-
18/09/2022OFI Crete1 - 1PAOK Saloniki0 - 1D
-
16/01/2022PAOK Saloniki3 - 0OFI Crete0 - 0W
-
03/10/2021OFI Crete1 - 3PAOK Saloniki0 - 1W
-
17/01/2021OFI Crete0 - 3PAOK Saloniki0 - 0W
-
04/10/2020PAOK Saloniki3 - 0OFI Crete1 - 0W
-
05/07/2020OFI Crete2 - 2PAOK Saloniki2 - 1D
-
21/06/2020PAOK Saloniki3 - 1OFI Crete0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs OFI Crete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và OFI Crete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T H T B T H |
2 | Aris Thessaloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | H B T T T T |
3 | AEK Athens | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H T B H B |
4 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 15 | T H B T H H |
5 | Panaitolikos Agrinio | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H T T T B |
6 | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B H T |
7 | OFI Crete | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T T H B T B |
8 | Asteras Tripolis | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Panserraikos | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B T B T T |
10 | Volos NFC | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B B H T B T |
11 | Atromitos Athens | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T T B B B |
12 | Lamia | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H B B B H H |
13 | Levadiakos | 9 | 0 | 6 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H H B H H |
14 | Kallithea | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: