Đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus, 23h30 ngày 31/8
Kết quả Lamia vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
28/04/2024Olympiakos Piraeus4 - 1Lamia2 - 0L
-
07/04/2024Lamia1 - 5Olympiakos Piraeus0 - 3L
-
03/01/2024Lamia1 - 0Olympiakos Piraeus1 - 0W
-
04/09/2023Olympiakos Piraeus4 - 0Lamia2 - 0L
-
19/02/2023Lamia0 - 3Olympiakos Piraeus0 - 1L
-
30/10/2022Olympiakos Piraeus2 - 0Lamia2 - 0L
-
19/12/2021Olympiakos Piraeus1 - 0Lamia1 - 0L
-
20/09/2021Lamia1 - 2Olympiakos Piraeus0 - 2L
-
07/03/2021Olympiakos Piraeus3 - 0Lamia3 - 0L
-
13/12/2020Lamia0 - 6Olympiakos Piraeus0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Lamia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Olympiakos Piraeus | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | AEK Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Aris Thessaloniki | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Lamia | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
6 | Panathinaikos | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripolis | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | Volos NFC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
9 | Atromitos Athens | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Kallithea | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Levadiakos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | OFI Crete | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Panserraikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
14 | Panaitolikos Agrinio | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: