Đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005, 19h00 ngày 04/4
Kết quả Diagoras vs Panahaiki-2005
Đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005
Phong độ Diagoras gần đây
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Diagoras vs Panahaiki-2005
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005 trước đây
-
25/02/2024Diagoras1 - 2Panahaiki-20050 - 2L
-
26/11/2023Panahaiki-20051 - 1Diagoras0 - 0D
-
08/03/2021Panahaiki-20050 - 1Diagoras0 - 1W
-
20/01/2021Diagoras1 - 1Panahaiki-20051 - 1D
-
13/05/2012Panahaiki-20053 - 0Diagoras0 - 0L
-
29/01/2012Diagoras0 - 4Panahaiki-20050 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Panahaiki-2005: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Diagoras (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diagoras thắng
Bại: là số trận Diagoras thua
Thắng: là số trận Diagoras thắng
Bại: là số trận Diagoras thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diagoras và Panahaiki-2005 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki B | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | T T |
2 | Egaleo Athens | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 19 | T T |
3 | Iraklis | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 18 | H H H |
4 | Anagenisi Karditsa | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 16 | B B H |
5 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
6 | AO Giouchtas | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 14 | T B B |
7 | Kozani F.S. | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 16 | T H B |
8 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
9 | Anagenisi Karditsa | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 16 | B B H |
10 | Kozani F.S. | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 16 | T H B |
11 | Olympiakos Piraeus B | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T B |
12 | Kambaniakos | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 18 | T B |
13 | AO Giouchtas | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 14 | T B B |
14 | Olympiakos Piraeus B | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T B |
15 | Panathinaikos B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 2 | 4 | 17 | B T |
16 | Aiolikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 14 | H B T |
17 | Panahaiki-2005 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 11 | B B |
18 | Aiolikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 14 | H B T |
Cập nhật: