Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 06/1
Kết quả Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki trước đây
-
16/09/2024PAOK Saloniki0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
16/05/2024PAOK Saloniki4 - 1Panathinaikos1 - 0L
-
31/03/2024Panathinaikos2 - 3PAOK Saloniki1 - 2L
-
29/01/2024PAOK Saloniki2 - 1Panathinaikos1 - 0L
-
01/10/2023Panathinaikos2 - 2PAOK Saloniki1 - 1D
-
04/05/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
24/04/2023PAOK Saloniki1 - 2Panathinaikos0 - 1W
-
22/02/2024Panathinaikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 0L
-
15/02/2024PAOK Saloniki0 - 1Panathinaikos0 - 0W
-
27/01/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Panathinaikos (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 18 | 3 | 27 | B B B T T B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H H B B H T |
8 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B B B B T |
9 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
10 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
11 | Volos NFC | 16 | 5 | 2 | 9 | 12 | 26 | -14 | 17 | B T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 23 | -13 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: