Đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos, 00h00 ngày 16/5
Kết quả PAOK Saloniki vs Panathinaikos
Đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos trước đây
-
31/03/2024Panathinaikos2 - 3PAOK Saloniki1 - 2W
-
29/01/2024PAOK Saloniki2 - 1Panathinaikos1 - 0W
-
01/10/2023Panathinaikos2 - 2PAOK Saloniki1 - 1D
-
04/05/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
24/04/2023PAOK Saloniki1 - 2Panathinaikos0 - 1L
-
23/01/2023Panathinaikos0 - 3PAOK Saloniki0 - 1W
-
22/02/2024Panathinaikos0 - 1PAOK Saloniki0 - 0W
-
15/02/2024PAOK Saloniki0 - 1Panathinaikos0 - 0L
-
27/01/2023Panathinaikos1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
19/01/2023PAOK Saloniki2 - 0Panathinaikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |
Cập nhật: