Đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki, 01h00 ngày 29/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs PAOK Saloniki

  • Giải đấu: VĐQG Hy Lạp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/2/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki

- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Hy Lạp 3 0 0 3
VĐQG Hy Lạp 3 0 1 2
Giao hữu CLB 4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Panserraikos (sân nhà) 5 0 1 4
Panserraikos (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PanserraikosPAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEK Athens 24 16 7 1 53 20 33 55 T T T H T T
2 PAOK Saloniki 24 17 3 4 62 21 41 54 T T T H B T
3 Panathinaikos 24 16 4 4 58 19 39 52 T B T T H H
4 Olympiakos Piraeus 24 16 3 5 53 23 30 50 T T B T T T
5 Aris Thessaloniki 24 12 5 7 36 24 12 41 B T H H T T
6 Lamia 24 9 7 8 34 39 -5 34 T T T T H B
7 Asteras Tripolis 24 9 3 12 32 41 -9 30 B T B B H B
8 Panserraikos 24 5 9 10 26 42 -16 24 T H H B B H
9 OFI Crete 24 5 9 10 23 39 -16 24 T B B B T H
10 Atromitos Athens 24 5 9 10 25 42 -17 24 B B B B B H
11 Panaitolikos Agrinio 24 4 7 13 23 42 -19 19 B B H T H B
12 Pas Giannina 24 3 8 13 22 43 -21 17 B B B H T H
13 Volos NFC 24 3 8 13 21 45 -24 17 B H H H B B
14 AE Kifisias 24 3 8 13 23 51 -28 17 B B T H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: