Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Volos NFC vs Panserraikos
Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Panserraikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos trước đây
-
28/01/2024Panserraikos2 - 2Volos NFC0 - 1D
-
29/11/2023Volos NFC1 - 0Panserraikos0 - 0W
-
27/10/2021Panserraikos1 - 3Volos NFC1 - 1W
-
05/12/2019Volos NFC1 - 1Panserraikos1 - 0D
-
29/10/2019Panserraikos1 - 1Volos NFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Panserraikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Volos NFC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Panserraikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 35 | B T H H T |
2 | OFI Crete | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 34 | H H T H T |
3 | Atromitos Athens | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 34 | T H H H B |
4 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 34 | B B B T B |
5 | Volos NFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | T T T H B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 30 | T H B T T |
7 | AE Kifisias | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 26 | H B T B T |
8 | Pas Giannina | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 19 | B H B B B |
Cập nhật: