Đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Pas Giannina vs Volos NFC
Đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC
Phong độ Pas Giannina gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Pas Giannina vs Volos NFC
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC trước đây
-
18/02/2024Volos NFC1 - 2Pas Giannina0 - 1W
-
05/11/2023Pas Giannina1 - 1Volos NFC0 - 0D
-
05/03/2023Pas Giannina0 - 1Volos NFC0 - 0L
-
11/11/2022Volos NFC2 - 1Pas Giannina0 - 0L
-
07/03/2022Volos NFC0 - 0Pas Giannina0 - 0D
-
11/12/2021Pas Giannina3 - 2Volos NFC1 - 2W
-
17/04/2021Volos NFC1 - 1Pas Giannina1 - 1D
-
24/01/2021Pas Giannina0 - 1Volos NFC0 - 1L
-
07/10/2023Pas Giannina1 - 2Volos NFC0 - 2L
-
08/08/2022Volos NFC2 - 0Pas Giannina1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Pas Giannina (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pas Giannina và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFI Crete | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 35 | H H T H T H |
2 | Panserraikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 35 | B T H H T B |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 35 | B B B T B H |
4 | Atromitos Athens | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 34 | T H H H B B |
5 | Volos NFC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 33 | T T T H B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T H B T T T |
7 | AE Kifisias | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 26 | H B T B T B |
8 | Pas Giannina | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 22 | B H B B B T |
Cập nhật: