Đối đầu Lamia vs Volos NFC, 22h00 ngày 23/4
Kết quả Lamia vs Volos NFC
Nhận định, Soi kèo Lamia vs Volos, 22h00 ngày 23/4: Vùi dập kẻ yếu
Đối đầu Lamia vs Volos NFC
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Lamia vs Volos NFC
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lamia vs Volos NFC trước đây
-
10/03/2025Lamia1 - 0Volos NFC1 - 0W
-
30/11/2024Volos NFC0 - 0Lamia0 - 0D
-
18/12/2023Lamia1 - 2Volos NFC0 - 0L
-
19/08/2023Volos NFC2 - 2Lamia0 - 0D
-
25/02/2023Volos NFC1 - 1Lamia0 - 1D
-
05/11/2022Lamia2 - 2Volos NFC2 - 1D
-
09/04/2022Volos NFC3 - 0Lamia0 - 0L
-
15/12/2021Lamia2 - 2Volos NFC0 - 1D
-
05/08/2024Volos NFC0 - 1Lamia0 - 0W
-
08/12/2022Lamia1 - 3Volos NFC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lamia vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 1 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lamia vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lamia (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Lamia (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
Thắng: là số trận Lamia thắng
Bại: là số trận Lamia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lamia và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 30 | T T T |
2 | Asteras Tripolis | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T T |
3 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 21 | T B B |
4 | OFI Crete | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 18 | B B B |
Cập nhật: