Kết quả Lamia vs PAOK Saloniki, 21h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 7

  • Lamia vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính

  • 45'
    Vykintas Slivka (Assist:Flosard Malci) goal 
    1-0
  • 45'
    Vasilios Kontonikos
    1-0
  • 67'
    Caleb Stanko
    1-0
  • 75'
    Georgios Giannoutsos
    1-0
  • 85'
    Vykintas Slivka
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Stefan Schwab (Assist:Kiril Despodov)
  • 90'
    Pedro Amaral
    1-1
  • BXH VĐQG Hy Lạp
  • BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
  • Lamia vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê

  • Lamia
    PAOK Saloniki
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Panserraikos 7 3 2 2 9 8 1 38 T H H T B T
2 Asteras Tripolis 7 2 1 4 4 9 -5 38 B B T B H T
3 Panaitolikos Agrinio 7 5 1 1 10 3 7 36 H B T T T T
4 OFI Crete 7 2 4 1 10 6 4 35 H T H T H B
5 Volos NFC 7 4 2 1 12 6 6 34 T T H B T H
6 Atromitos Athens 7 1 3 3 7 9 -2 34 H H H B B B
7 AE Kifisias 7 2 1 4 7 12 -5 26 B T B T B B
8 Pas Giannina 7 1 2 4 8 14 -6 23 H B B B T H