Kết quả Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens, 22h00 ngày 18/12
Kết quả Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens
Nhận định dự đoán Panetolikos GFS vs AEK Athens, lúc 22h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/12/202322:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.88O 2.75
0.83U 2.75
1.051
11.00X
4.802
1.29Hiệp 1+0.75
0.76-0.75
1.11O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 14
-
Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
2'0-1Levi Garcia
-
14'0-2Niclas Eliasson (Assist:Harold Moukoudi)
-
37'Joao Pedro Sousa Silva1-2
-
39'Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart1-2
-
52'Bruno Duarte1-2
-
65'Franco Baldassarra2-2
-
70'Marios Oikonomou2-2
-
89'Pedro Silva Torrejon2-2
-
90'Nikolaos Karelis2-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panaitolikos Agrinio vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt20
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
253Số đường chuyền540
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn8
-
-
9Thử thách7
-
-
53Pha tấn công129
-
-
26Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |