Kết quả Panathinaikos vs Aris Thessaloniki, 02h00 ngày 29/02
Kết quả Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
Nhận định Panathinaikos vs Aris Thessaloniki, 2h00 ngày 29/2
Đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/02/202402:00
-
Panathinaikos 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.57X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 25
-
Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
-
4'Anastasios Bakasetas (Assist:Sebastian Alberto Palacios)1-0
-
4'Anastasios Bakasetas Goal awarded1-0
-
24'Filip Mladenovic1-0
-
50'Bernard Anicio Caldeira Duarte Penalty awarded1-0
-
52'Fotis Ioannidis2-0
-
55'2-0Moses Odubajo
-
84'Willian Souza Arao da Silva2-0
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosAris Thessaloniki
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt19
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
432Số đường chuyền414
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
10Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách9
-
-
87Pha tấn công86
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |