Kết quả Panserraikos vs Olympiakos Piraeus, 22h59 ngày 18/12
Kết quả Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
Nhận định dự đoán Panserraikos vs Olympiakos, lúc 23h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/12/202322:59
-
Panserraikos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.85O 2.75
0.89U 2.75
0.951
9.00X
4.802
1.25Hiệp 1+0.5
0.97-0.5
0.91O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2023-2024 » vòng 14
-
Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
12'0-0Andreas Ntoi
-
55'Pashalis Staikos0-0
-
65'0-1Youssef El Arabi
-
67'0-1Konstantinos Fortounis, Kostas
-
77'0-1Giulian Biancone
-
84'0-1Santiago Hezze
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
PanserraikosOlympiakos Piraeus
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
19Sút Phạt8
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
338Số đường chuyền641
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn14
-
-
12Thử thách5
-
-
54Pha tấn công108
-
-
37Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panserraikos | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 38 | T H H T B T |
2 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 38 | B B T B H T |
3 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 36 | H B T T T T |
4 | OFI Crete | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 35 | H T H T H B |
5 | Volos NFC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 34 | T T H B T H |
6 | Atromitos Athens | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 34 | H H H B B B |
7 | AE Kifisias | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 26 | B T B T B B |
8 | Pas Giannina | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | H B B B T H |