Kết quả AEK Athens vs Atromitos Athens, 01h00 ngày 16/02
Kết quả AEK Athens vs Atromitos Athens
Đối đầu AEK Athens vs Atromitos Athens
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.051
1.25X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Atromitos Athens
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23
-
AEK Athens vs Atromitos Athens: Diễn biến chính
-
11'0-1
Georgios Tzovaras (Assist:Nikolaos Athanasiou)
-
11'0-1Georgios Tzovaras Goal awarded
-
22'0-1Athanasios Karamanis
-
29'0-1Denzel Jubitana
-
32'Niclas Eliasson (Assist:Robert Ljubicic)1-1
-
50'Orbelin Pineda Alvarado1-1
-
71'Jens Jonsson1-1
-
78'Erik Lamela1-1
-
80'1-1Eleftherios Choutetsiotis
-
90'Petros Mantalos (Assist:Aboubakary Koita)2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Atromitos Athens: Số liệu thống kê
-
AEK AthensAtromitos Athens
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
18Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt11
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
641Số đường chuyền192
-
-
86%Chuyền chính xác56%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn8
-
-
24Ném biên27
-
-
7Thử thách5
-
-
28Long pass19
-
-
126Pha tấn công69
-
-
99Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs